Danh sách khóa sinh các chúng ở Khóa tu Tuổi Trẻ Gia Hạnh với chủ đề “TUỔI TRẺ HƯỚNG PHẬT” kỳ 3/2023
Chánh Kiến
STT | HỌ TÊN ĐỆM | TÊN |
GIỚI TÍNH
|
1 | NGÔ NHẬT | HUY | Nam |
2 | CHU GIA | HUY | Nam |
3 | ĐỖ NGỌC HOÀNG | HUY | NAM |
4 | BÙI VIỆT | HUY | NAM |
5 | LÊ CHÍ | KHẢI | Nam |
6 | ĐẶNG ĐOÀN PHÚC | KHANG | Nam |
7 | NGUYỄN ĐỨC | KHANG | Nam |
8 | ĐỖ XUÂN DUY | KHANG | Nam |
9 | BỒ TẤN | KHANG | Nam |
10 | NGUYỄN ĐỨC | KHANG | Nam |
11 | NGUYỄN ANH | KHOA | Nam |
12 | PHAN NGUYỄN ĐĂNG | KHOA | Nam |
13 | TRẦN ĐĂNG | KHOA | Nam |
14 | NGUYỄN HOÀNG MINH | KHÔI | Nam |
15 | LƯƠNG MINH | KHƯƠNG | Nam |
16 | VÕ THỊ BÍCH | HOÀN | NỮ |
17 | PHẠM THỊ MỸ | HỒNG | Nữ |
18 | BẠCH QUỲNH | HƯƠNG | Nữ |
19 | NGUYỄN ĐẶNG HOÀI | HƯƠNG | Nữ |
20 | TRẦN NGỌC QUỲNH | HƯƠNG | Nữ |
21 | NGUYỄN DƯƠNG THANH | HƯƠNG | NỮ |
22 | LƯƠNG NGUYỄN KHÁNH | HUYỀN | Nữ |
23 | NGUYỄN THỊ THANHx2 | HUYỀN | NỮ |
24 | VÕ NGỌC THIÊN | KIM | Nữ |
25 | NGUYỄN HOÀI ÂN | KỲ | Nữ |
26 | VÕ BẢO TƯỜNG | LAM | Nữ |
27 | PHẠM HOÀNG | LAN | Nữ |
28 | TRẦN THY | LỆ | Nữ |
29 | NGUYỄN THỊ THÚY | LIỄU | Nữ |
30 | ĐINH HOÀNG KHÁNH | LINH | Nữ |
31 | NGUYỄN BẢO YẾN | LINH | Nữ |
32 | PHẠM THỊ DIỆU | LINH | Nữ |
33 | BÙI HUỲNH GIA | LINH | Nữ |
34 | NGUYỄN HOÀNG THẢO | LINH | NỮ |
35 | TRƯƠNG NGUYỄN TRÚC | MAI | Nữ |
Chánh Tư Duy
STT | HỌ TÊN ĐỆM | TÊN | GIỚI TÍNH |
1 | ĐINH NGUYỄN QUỲNH | THƯ | NỮ |
2 | ĐỖ NGỌC | TRINH | NỮ |
3 | NGUYỄN TƯỜNG | THY | NỮ |
4 | TRẦN THANH | TÂM | NAM |
5 | NGUYỄN THỊ HÀ | THU | NỮ |
6 | NGUYỄN THỊ THANH | TRÚC | NỮ |
7 | TRẦN THỊ KIM | TIỀN | NỮ |
8 | NGUYỄN MINH | TRANG | NỮ |
9 | ĐẶNG TRẦN HOÀN | TÂM | NAM |
10 | HUỲNH LÊ HIẾU | PHƯỚC | Nam |
11 | NGUYỄN GIA | PHƯỚC | NAM |
12 | PHẠM MINH | QUÂN | Nam |
13 | NGUYỄN PHƯỚC ANH | QUỐC | Nam |
14 | VŨ TIẾN BẢO | QUỐC | Nam |
15 | NGUYỄN PHƯỚC MINH | QUỐC | Nam |
16 | NGUYỄN PHƯỚC ANH | QUỐC | NAM |
17 | HOÀNG XUÂN | SANG | Nam |
18 | NGUYỄN TẤN | TÀI | Nam |
19 | BÙI QUỐC | TÂM | Nam |
20 | LE QUỐC | THÁI | Nam |
21 | TRẦN TRỌNG | THÁI | Nam |
22 | PHAN VĂN | THÁI | Nam |
23 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NHUNG | Nữ |
24 | NGUYỄN THỊ KIỀU | OANH | Nữ |
25 | TRƯƠNG HỒNG | PHÚC | Nữ |
26 | LÊ KIM | PHÚC | Nữ |
27 | TRẦN NGUYỄN NHÃ | PHƯƠNG | Nữ |
28 | ĐẶNG NGUYỄN DIỄM | PHƯƠNG | Nữ |
29 | NGUYỄN NGỌC BẢO | QUYÊN | Nữ |
30 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | QUỲNH | Nữ |
31 | NGUYỄN THỊ DIỄM | QUỲNH | Nữ |
32 | VĂN THỊ THU | SƯƠNG | NỮ |
33 | HUỲNH HƯƠNG | THANH | Nữ |
34 | NGUYỄN THỊ | THANH | NỮ |
35 | TẠ THỊ THANH | THẢO | Nữ |
Chánh Ngữ
STT | HỌ TÊN ĐỆM | TÊN | GIỚI TÍNH |
1 | TRƯƠNG NGUYỄN CẨM | TÚ | Nữ |
2 | NGUYỄN THỊ BÍCH | TUYỀN | Nữ |
3 | VŨ GIA NHƯ | TUYẾT | Nữ |
4 | LÊ NGỌC | UYÊN | Nữ |
5 | NGUYỄN HUỲNH | UYÊN | Nữ |
6 | LÊ HOÀNG THẢO | VY | Nữ |
7 | NGUYỄN PHƯƠNG | VY | Nữ |
8 | ĐỖ NGUYỄN PHƯƠNG | VY | Nữ |
9 | ĐẶNG NGUYỄN HÀ | VY | Nữ |
10 | NGUYÊNZ THỊ TUỜNG | VY | Nữ |
11 | NGUYỄN KHÁNH | VY | Nữ |
12 | PHẠM NGUYỄN HÀ | VY | Nữ |
13 | DANH THÙY | VY | Nữ |
14 | TRẦN THỊ KHÁNH | VY | NỮ |
15 | NGUYỄN KHÁNH | VY | NỮ |
16 | NGUYỄN ÁI | VY | NỮ |
17 | LÊ HUỲNH NHƯ | Ý | Nữ |
18 | BÙI NGỌC NHƯ | Ý | Nữ |
19 | LÊ NGUYỄN HẢI | YẾN | Nữ |
20 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG | YẾN | Nữ |
21 | NGUYỄN BẢO | YẾN | Nữ |
22 | NGUYỄN NHỌC HẢI | YẾN | Nữ |
23 | HUỆ NHƯ | NỮ | |
24 | MINH HẰNG | NỮ | |
25 | MINH CHÂU | ||
26 | DANH HỮU | TÍNH | Nam |
27 | VŨ ĐÌNH | TOÀN | Nam |
28 | TRẦN THỊ HUYỀN | TRANG | Nam |
29 | LÊ ĐỨC | TRÍ | NAM |
30 | LÊ THANH | TRỌNG | Nam |
31 | ĐẶNG THANH | TRƯỜNG | Nam |
32 | DƯƠNG ĐÌNH THANH | TÚ | Nam |
33 | BÙI QUỐC | TÚ | Nam |
34 | TRẦN ANH | TUẤN | NAM |
35 | TRƯƠNG QUỐC | VIỆT | NAM |
36 | NGUYỄN LÊ ANH | VŨ | Nam |
37 | MINH MẪN |
Chánh Nghiệp
STT | HỌ TÊN ĐỆM | TÊN | GIỚI TÍNH |
1 | DƯƠNG HUỲNH BẢO | ANH | Nam |
2 | TRẦN NGUYỄN ĐỨC | ANH | Nam |
3 | DƯƠNG HUỲNH BẢO | ANH | Nam |
4 | PHẠM HOÀNG DUY | ANH | Nam |
5 | NGUYỄN THÁI | ANH | NAM |
6 | DƯƠNG GIA | BẢO | Nam |
7 | TRẦN GIA | BẢO | Nam |
8 | LÊ GIA | BẢO | Nam |
9 | CHU GIA | BẢO | Nam |
10 | ĐOÀN GIA | BẢO | Nam |
11 | ĐỒNG LÊ GIA | BẢO | Nam |
12 | HOÀNG MINH | CHUNG | Nam |
13 | NGUYỄN MẠNH | CƯỜNG | Nam |
14 | HUỲNH HẢI | ĐĂNG | Nam |
15 | BÙI THÀNH | DANH | Nam |
16 | DƯƠNG MINH | AN | Nữ |
17 | TRƯƠNG NGUYỄN HIẾU | AN | Nữ |
18 | BÙI NGUYỄN HUỲNH | ANH | Nữ |
19 | TRƯƠNG THỊ NGỌC | ANH | Nữ |
20 | HOÀNG VÂN | ANH | Nữ |
21 | NGUYỄN HOÀNG | ANH | Nữ |
22 | VŨ NGỌC | ANH | Nữ |
23 | LÊ HÀ MINH | ANH | Nữ |
24 | VŨ NGỌC | ANH | Nữ |
25 | VŨ PHƯƠNG | ANH | NỮ |
26 | VŨ TRÂM | ANH | NỮ |
27 | HUỲNH THỊ TRÂM | ANH | NỮ |
28 | LƯƠNG THANH | BÌNH | Nữ |
29 | NGUYỄN NGỌC NGÂN | CHI | Nữ |
30 | TRẦN NGỌC MAI | CHI | NỮ |
31 | VÕ NGỌC KHÁNH | ĐAN | Nữ |
32 | TRẦN HỒNG | DIỄM | Nữ |
33 | LÊ THỊ HOÀNG | DUNG | Nữ |
34 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | DUNG | Nữ |
35 | PHẠM THỊ THÙY | DƯƠNG | NỮ |
Chánh Mạng
1 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | Nam |
2 | HUỲNH TẤN | ĐẠT | Nam |
3 | NGUYỄN PHÚC | ĐIỀN | Nam |
4 | TRẦN ANH | ĐIỆP | Nam |
5 | TRẦN ĐÌNH MINH | ĐỨC | Nam |
6 | PHẠM VĂN | DƯƠNG | Nam |
7 | NGUYỄN LÊ QUANG | HẢI | Nam |
8 | NGUYỄN LÊ QUANG | HẢI | NAM |
9 | TÔN THẤT HUỲNH | HẬU | Nam |
10 | LÊ HOÀNG | HIẾU | Nam |
11 | PHAN NGUYỄN HUY | HOÀNG | Nam |
12 | TRẦN MINH | HOÀNG | NAM |
13 | HUỲNH | HỢP | Nam |
14 | LÊ NGUYỄN NHẬT | HUY | Nam |
15 | ĐỖ NGỌC HOÀNG | HUY | Nam |
16 | LÊ THỊ MỸ | DUYÊN | Nữ |
17 | NGUYỄN THỊ HỒNG | GIANG | Nữ |
18 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | GIANG | Nữ |
19 | PHẠM THỊ TRÀ | GIANG | Nữ |
20 | VƯƠNG THỊ KIM | GIÀU | Nữ |
21 | NGUYỄN THỊ HỒNG | HÀ | Nữ |
22 | TRỊNH THANH | HÀ | Nữ |
23 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | Nữ |
24 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | Nữ |
25 | PHẠM THỊ CHÂU | HÀ | Nữ |
26 | TRẦN NGUYỄN GIA | HÂN | Nữ |
27 | LÂM GIA | HÂN | Nữ |
28 | NGUYỄN HÙYNH NGỌC | HÂN | Nữ |
29 | NGUYỄN NGỌC GIA | HÂN | Nữ |
30 | PHAN THỊ THUÝ | HẰNG | Nữ |
31 | HÀ THỊ NHƯ | HẰNG | Nữ |
32 | NGUYỄN THỊ THU | HẰNG | Nữ |
33 | NGHIÊM THỊ MỸ | HẰNG | Nữ |
34 | ĐẶNG THANH | HẰNG | Nữ |
35 | NGUYỄN ĐẶNG THU | HIỀN | Nữ |
Chánh Tinh Tấn
STT | HỌ TÊN ĐỆM | TÊN | GIỚI TÍNH |
1 | HUỲNH QUỐC | THẮNG | Nam |
2 | PHAN BẢO | THANH | Nam |
3 | BÙI PHƯỚC | THÀNH | Nam |
4 | NGUYỄN HỨU | THÀNH | Nam |
5 | KIỀU TRƯỜNG | THI | Nam |
6 | HUỲNH NHẬT | THIÊN | Nam |
7 | NGUYỄN KHÁNH | THIỆN | NAM |
8 | PHẠM QUỐC | THỊNH | Nam |
9 | TRẦN ĐÌNH ĐỨC | THỊNH | Nam |
10 | NGUYỄN TRẦN PHÚC | THỊNH | Nam |
11 | PHẠM ĐÌNH TRƯỜNG | THỌ | Nam |
12 | LƯU ĐỨC | THÔNG | Nam |
13 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | THUẬN | Nam |
14 | ĐẶNG MINH | TIẾN | Nam |
15 | PHẠM TRƯỜNG BẢO | TÍN | Nam |
16 | HUỲNH THỊ NHẬT | THẢO | Nữ |
17 | HOÀNG THANH | THẢO | Nữ |
18 | MAI THỊ THU | THẢO | NỮ |
19 | LÊ MINH | THƠ | NỮ |
20 | CAO ĐẶNG ANH | THƯ | Nữ |
21 | HUỲNH PHẠM ANH | THƯ | NỮ |
22 | PHAN BẢO | THUY | Nữ |
23 | TĂNG THỊ PHƯƠNG | THUỲ | Nữ |
24 | NGUYỄN THỊ THU | THUỶ | Nữ |
25 | HUỲNH PHẠM BẢO | THY | Nữ |
26 | TRẦN THỊ MINH | THY | Nữ |
27 | NGUYỄN BÙI THỦY | TIÊN | Nữ |
28 | TRẦN TRIỀU | TIÊN | Nữ |
29 | ĐÀO THỊ NHÃ | TRÂN | Nữ |
30 | NGUYỄN THỊ | TRANG | Nữ |
31 | NGUYỄN NGỌC ANH | TRÍ | Nữ |
32 | NGUYỄN THỊ TRÚC | TRINH | Nữ |
33 | NGUYEN BUI TU | TRINH | NƯ |
34 | NGUYỄN NGỌC MINH | TRÚC | Nữ |
35 | NGUYỄN THỊ THANH | TRÚC | Nữ |
Chánh Niệm
STT | HỌ TÊN ĐỆM | TÊN | GIỚI TÍNH |
1 | NGUYỄN ANH | KIỆT | Nam |
2 | NGÔ QUỐC | LINH | Nam |
3 | TRƯƠNG QUANG THIÊN | LỘC | Nam |
4 | VÕ THÀNH | LONG | Nam |
5 | ĐỖ NGỌC HOÀNG | LONG | Nam |
6 | ĐẶNG XUÂN | LONG | Nam |
7 | NGUYỄN HOÀNG | LONG | Nam |
8 | ĐỖ NGỌC HOÀNG | LONG | NAM |
9 | PHAN NGUYỄN HOÀNG | MẠNH | Nam |
10 | NGUYỄN HUỲNH LÊ | MINH | Nam |
11 | NGUYỄN LÊ QUANG | MINH | NAM |
12 | HOÀNG BÌNH | MINH | NAM |
13 | HOÀNG THỊ TRÀ | MY | Nam |
14 | NGUYỄN HOÀNG GIA | NGHĨA | Nam |
15 | HUỲNH THẾ | NGỌC | Nam |
16 | QUẢNG THỊ | MẨN | Nữ |
17 | LÊ NGUYỄN HÀ | MY | Nữ |
18 | NGUYỄN NGỌC | MỸ | Nữ |
19 | CHÂU THIÊN | MỸ | Nữ |
20 | ĐINH THỊ THU | NGA | Nữ |
21 | PHẠM THỊ THÚY | NGA | Nữ |
22 | NGUYỄN SONG | NGÂN | Nữ |
23 | NGUYỄN THỊ THÚY | NGÂN | Nữ |
24 | NGUYỄN HỒNG THẢO | NGÂN | Nữ |
25 | LÊ HỒ THANH | NGÂN | Nữ |
26 | HOÀNG KIM | NGÂN | Nữ |
27 | HUỲNH PHƯƠNG | NGỌC | Nữ |
28 | HỒ BẢO | NGỌC | Nữ |
29 | TRẦN NGUYỄN ÁNH | NGỌC | Nữ |
30 | NGUYỄN THỊ THANH | NGỌC | Nữ |
31 | HỒ BẢO | NGỌC | Nữ |
32 | TRẦN VŨ BẢO | NGỌC | Nữ |
33 | NGUYỄN HỒNG | NGỌC | Nữ |
34 | MAI THỊ THU | NGỌC | NỮ |
35 | NGUYỄN SONG | NGUYÊN | Nữ |
Chánh Định
STT | HỌ TÊN ĐỆM | TÊN | GIỚI TÍNH |
1 | HUỲNH THẾ | NGỌC | Nam |
2 | TRƯƠNG MINH PHI | NGUYÊN | Nam |
3 | NGUYỄN VĂN | NHÂN | Nam |
4 | NGUYỄN THÀNH | NHÂN | Nam |
5 | ĐOÀN VĂN | NHẬT | Nam |
6 | PHẠM VAN Ý | NHI | Nam |
7 | LÊ THỊ HUỲNH | NHƯ | Nam |
8 | PHẠM MINH | NHỰT | Nam |
9 | LE GIA | PHÁT | Nam |
10 | NGUYỄN LÊ TẤN | PHÁT | Nam |
11 | LÊ HOÀNG | PHI | Nam |
12 | NGUYỄN THANH | PHÚC | Nam |
13 | TRƯƠNG QUANG | PHÚC | Nam |
14 | NGUYỄN LÊ THẢO | NGUYÊN | Nữ |
15 | NGUYỄN TRẦN ÁNH | NGUYỆT | Nữ |
16 | THÁI THỊ THANH | NHÃ | NỮ |
17 | ĐOÀN THỊ UYỂN | NHI | Nữ |
18 | NGUYỄN HOÀNG NGỌC | NHI | Nữ |
19 | NGUYỄN THỊ XUÂN | NHI | Nữ |
20 | ĐẶNG THỊ YẾN | NHI | Nữ |
21 | NGUYỄN YẾN | NHI | Nữ |
22 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | Nữ |
23 | NGUYỄN THỊ LAN | NHI | Nữ |
24 | PHẠM NGỌC MAI | NHI | Nữ |
25 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | Nữ |
26 | LÊ TRỊNH BẢO | NHI | NỮ |
27 | ĐẶNG THỊ YẾN | NHI | NỮ |
28 | NGUYỄN ÁI | NHI | NỮ |
29 | VÕ THỊ NGỌC | NHƯ | Nữ |
30 | HỒ THỊ ÁI | NHƯ | Nữ |
31 | PHẠM THỊ QUỲNH | NHƯ | Nữ |
32 | TRƯƠNG VÕ BẢO | NHƯ | NỮ |
33 | LÊ THỊ HUỲNH | NHƯ | NỮ |
34 | PHẠM MINH | PHÚC | NAM |
35 | BÙI AN | PHƯỚC | Nam |