Danh sách khóa sinh Khóa tu Tuổi Trẻ Gia Hạnh chủ đề “TUỔI TRẺ HƯỚNG PHẬT” kỳ 3/2023

0
1315

Danh sách khóa sinh các chúng ở Khóa tu Tuổi Trẻ Gia Hạnh với chủ đề “TUỔI TRẺ HƯỚNG PHẬT” kỳ 3/2023

Chánh Kiến

Chánh Tư Duy

Chánh Ngữ

Chánh Nghiệp

Chánh Mạng

Chánh Tinh Tấn

Chánh Niệm

Chánh Định

Chánh Kiến

STT HỌ TÊN ĐỆM TÊN
GIỚI TÍNH
1 NGÔ NHẬT HUY Nam
2 CHU GIA HUY Nam
3 ĐỖ NGỌC HOÀNG HUY NAM
4 BÙI VIỆT HUY NAM
5 LÊ CHÍ KHẢI Nam
6 ĐẶNG ĐOÀN PHÚC KHANG Nam
7 NGUYỄN ĐỨC KHANG Nam
8 ĐỖ XUÂN DUY KHANG Nam
9 BỒ TẤN KHANG Nam
10 NGUYỄN ĐỨC KHANG Nam
11 NGUYỄN ANH KHOA Nam
12 PHAN NGUYỄN ĐĂNG KHOA Nam
13 TRẦN ĐĂNG KHOA Nam
14 NGUYỄN HOÀNG MINH KHÔI Nam
15 LƯƠNG MINH KHƯƠNG Nam
16 VÕ THỊ BÍCH HOÀN NỮ
17 PHẠM THỊ MỸ HỒNG Nữ
18 BẠCH QUỲNH HƯƠNG Nữ
19 NGUYỄN ĐẶNG HOÀI HƯƠNG Nữ
20 TRẦN NGỌC QUỲNH HƯƠNG Nữ
21 NGUYỄN DƯƠNG THANH HƯƠNG NỮ
22 LƯƠNG NGUYỄN KHÁNH HUYỀN Nữ
23 NGUYỄN THỊ THANHx2 HUYỀN NỮ
24 VÕ NGỌC THIÊN KIM Nữ
25 NGUYỄN HOÀI ÂN KỲ Nữ
26 VÕ BẢO TƯỜNG LAM Nữ
27 PHẠM HOÀNG LAN Nữ
28 TRẦN THY LỆ Nữ
29 NGUYỄN THỊ THÚY LIỄU Nữ
30 ĐINH HOÀNG KHÁNH LINH Nữ
31 NGUYỄN BẢO YẾN LINH Nữ
32 PHẠM THỊ DIỆU LINH Nữ
33 BÙI HUỲNH GIA LINH Nữ
34 NGUYỄN HOÀNG THẢO LINH NỮ
35 TRƯƠNG NGUYỄN TRÚC MAI Nữ

Chánh Tư Duy

STT HỌ TÊN ĐỆM TÊN GIỚI TÍNH
1 ĐINH NGUYỄN QUỲNH THƯ NỮ
2 ĐỖ NGỌC TRINH NỮ
3 NGUYỄN TƯỜNG THY NỮ
4 TRẦN THANH TÂM NAM
5 NGUYỄN THỊ HÀ THU NỮ
6 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC NỮ
7 TRẦN THỊ KIM TIỀN NỮ
8 NGUYỄN MINH TRANG NỮ
9 ĐẶNG TRẦN HOÀN TÂM NAM
10 HUỲNH LÊ HIẾU PHƯỚC Nam
11 NGUYỄN GIA PHƯỚC NAM
12 PHẠM MINH QUÂN Nam
13 NGUYỄN PHƯỚC ANH QUỐC Nam
14 VŨ TIẾN BẢO QUỐC Nam
15 NGUYỄN PHƯỚC MINH QUỐC Nam
16 NGUYỄN PHƯỚC ANH QUỐC NAM
17 HOÀNG XUÂN SANG Nam
18 NGUYỄN TẤN TÀI Nam
19 BÙI QUỐC TÂM Nam
20 LE QUỐC THÁI Nam
21 TRẦN TRỌNG THÁI Nam
22 PHAN VĂN THÁI Nam
23 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Nữ
24 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Nữ
25 TRƯƠNG HỒNG PHÚC Nữ
26 LÊ KIM PHÚC Nữ
27 TRẦN NGUYỄN NHÃ PHƯƠNG Nữ
28 ĐẶNG NGUYỄN DIỄM PHƯƠNG Nữ
29 NGUYỄN NGỌC BẢO QUYÊN Nữ
30 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUỲNH Nữ
31 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH Nữ
32 VĂN THỊ THU SƯƠNG NỮ
33 HUỲNH HƯƠNG THANH Nữ
34 NGUYỄN THỊ THANH NỮ
35 TẠ THỊ THANH THẢO Nữ

Chánh Ngữ

STT HỌ TÊN ĐỆM TÊN GIỚI TÍNH
1 TRƯƠNG NGUYỄN CẨM Nữ
2 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN Nữ
3 VŨ GIA NHƯ TUYẾT Nữ
4 LÊ NGỌC UYÊN Nữ
5 NGUYỄN HUỲNH UYÊN Nữ
6 LÊ HOÀNG THẢO VY Nữ
7 NGUYỄN PHƯƠNG VY Nữ
8 ĐỖ NGUYỄN PHƯƠNG VY Nữ
9 ĐẶNG NGUYỄN HÀ VY Nữ
10 NGUYÊNZ THỊ TUỜNG VY Nữ
11 NGUYỄN KHÁNH VY Nữ
12 PHẠM NGUYỄN HÀ VY Nữ
13 DANH THÙY VY Nữ
14 TRẦN THỊ KHÁNH VY NỮ
15 NGUYỄN KHÁNH VY NỮ
16 NGUYỄN ÁI VY NỮ
17 LÊ HUỲNH NHƯ Ý Nữ
18 BÙI NGỌC NHƯ Ý Nữ
19 LÊ NGUYỄN HẢI YẾN Nữ
20 NGUYỄN NGỌC HOÀNG YẾN Nữ
21 NGUYỄN BẢO YẾN Nữ
22 NGUYỄN NHỌC HẢI YẾN Nữ
23 HUỆ NHƯ NỮ
24 MINH HẰNG NỮ
25 MINH CHÂU
26 DANH HỮU TÍNH Nam
27 VŨ ĐÌNH TOÀN Nam
28 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Nam
29 LÊ ĐỨC TRÍ NAM
30 LÊ THANH TRỌNG Nam
31 ĐẶNG THANH TRƯỜNG Nam
32 DƯƠNG ĐÌNH THANH Nam
33 BÙI QUỐC Nam
34 TRẦN ANH TUẤN NAM
35 TRƯƠNG QUỐC VIỆT NAM
36 NGUYỄN LÊ ANH Nam
37 MINH MẪN

Chánh Nghiệp

STT HỌ TÊN ĐỆM TÊN GIỚI TÍNH
1 DƯƠNG HUỲNH BẢO ANH Nam
2 TRẦN NGUYỄN ĐỨC ANH Nam
3 DƯƠNG HUỲNH BẢO ANH Nam
4 PHẠM HOÀNG DUY ANH Nam
5 NGUYỄN THÁI ANH NAM
6 DƯƠNG GIA BẢO Nam
7 TRẦN GIA BẢO Nam
8 LÊ GIA BẢO Nam
9 CHU GIA BẢO Nam
10 ĐOÀN GIA BẢO Nam
11 ĐỒNG LÊ GIA BẢO Nam
12 HOÀNG MINH CHUNG Nam
13 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Nam
14 HUỲNH HẢI ĐĂNG Nam
15 BÙI THÀNH DANH Nam
16 DƯƠNG MINH AN Nữ
17 TRƯƠNG NGUYỄN HIẾU AN Nữ
18 BÙI NGUYỄN HUỲNH ANH Nữ
19 TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH Nữ
20 HOÀNG VÂN ANH Nữ
21 NGUYỄN HOÀNG ANH Nữ
22 VŨ NGỌC ANH Nữ
23 LÊ HÀ MINH ANH Nữ
24 VŨ NGỌC ANH Nữ
25 VŨ PHƯƠNG ANH NỮ
26 VŨ TRÂM ANH NỮ
27 HUỲNH THỊ TRÂM ANH NỮ
28 LƯƠNG THANH BÌNH Nữ
29 NGUYỄN NGỌC NGÂN CHI Nữ
30 TRẦN NGỌC MAI CHI NỮ
31 VÕ NGỌC KHÁNH ĐAN Nữ
32 TRẦN HỒNG DIỄM Nữ
33 LÊ THỊ HOÀNG DUNG Nữ
34 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG Nữ
35 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG NỮ

Chánh Mạng

1 NGUYỄN TẤN ĐẠT Nam
2 HUỲNH TẤN ĐẠT Nam
3 NGUYỄN PHÚC ĐIỀN Nam
4 TRẦN ANH ĐIỆP Nam
5 TRẦN ĐÌNH MINH ĐỨC Nam
6 PHẠM VĂN DƯƠNG Nam
7 NGUYỄN LÊ QUANG HẢI Nam
8 NGUYỄN LÊ QUANG HẢI NAM
9 TÔN THẤT HUỲNH HẬU Nam
10 LÊ HOÀNG HIẾU Nam
11 PHAN NGUYỄN HUY HOÀNG Nam
12 TRẦN MINH HOÀNG NAM
13 HUỲNH HỢP Nam
14 LÊ NGUYỄN NHẬT HUY Nam
15 ĐỖ NGỌC HOÀNG HUY Nam
16 LÊ THỊ MỸ DUYÊN Nữ
17 NGUYỄN THỊ HỒNG GIANG Nữ
18 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG Nữ
19 PHẠM THỊ TRÀ GIANG Nữ
20 VƯƠNG THỊ KIM GIÀU Nữ
21 NGUYỄN THỊ HỒNG Nữ
22 TRỊNH THANH Nữ
23 NGUYỄN THỊ THU Nữ
24 NGUYỄN THỊ THU Nữ
25 PHẠM THỊ CHÂU Nữ
26 TRẦN NGUYỄN GIA HÂN Nữ
27 LÂM GIA HÂN Nữ
28 NGUYỄN HÙYNH NGỌC HÂN Nữ
29 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN Nữ
30 PHAN THỊ THUÝ HẰNG Nữ
31 HÀ THỊ NHƯ HẰNG Nữ
32 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Nữ
33 NGHIÊM THỊ MỸ HẰNG Nữ
34 ĐẶNG THANH HẰNG Nữ
35 NGUYỄN ĐẶNG THU HIỀN Nữ

Chánh Tinh Tấn

STT HỌ TÊN ĐỆM TÊN GIỚI TÍNH
1 HUỲNH QUỐC THẮNG Nam
2 PHAN BẢO THANH Nam
3 BÙI PHƯỚC THÀNH Nam
4 NGUYỄN HỨU THÀNH Nam
5 KIỀU TRƯỜNG THI Nam
6 HUỲNH NHẬT THIÊN Nam
7 NGUYỄN KHÁNH THIỆN NAM
8 PHẠM QUỐC THỊNH Nam
9 TRẦN ĐÌNH ĐỨC THỊNH Nam
10 NGUYỄN TRẦN PHÚC THỊNH Nam
11 PHẠM ĐÌNH TRƯỜNG THỌ Nam
12 LƯU ĐỨC THÔNG Nam
13 NGUYỄN HOÀNG PHÚC THUẬN Nam
14 ĐẶNG MINH TIẾN Nam
15 PHẠM TRƯỜNG BẢO TÍN Nam
16 HUỲNH THỊ NHẬT THẢO Nữ
17 HOÀNG THANH THẢO Nữ
18 MAI THỊ THU THẢO NỮ
19 LÊ MINH THƠ NỮ
20 CAO ĐẶNG ANH THƯ Nữ
21 HUỲNH PHẠM ANH THƯ NỮ
22 PHAN BẢO THUY Nữ
23 TĂNG THỊ PHƯƠNG THUỲ Nữ
24 NGUYỄN THỊ THU THUỶ Nữ
25 HUỲNH PHẠM BẢO THY Nữ
26 TRẦN THỊ MINH THY Nữ
27 NGUYỄN BÙI THỦY TIÊN Nữ
28 TRẦN TRIỀU TIÊN Nữ
29 ĐÀO THỊ NHÃ TRÂN Nữ
30 NGUYỄN THỊ TRANG Nữ
31 NGUYỄN NGỌC ANH TRÍ Nữ
32 NGUYỄN THỊ TRÚC TRINH Nữ
33 NGUYEN BUI TU TRINH
34 NGUYỄN NGỌC MINH TRÚC Nữ
35 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Nữ

Chánh Niệm

STT HỌ TÊN ĐỆM TÊN GIỚI TÍNH
1 NGUYỄN ANH KIỆT Nam
2 NGÔ QUỐC LINH Nam
3 TRƯƠNG QUANG THIÊN LỘC Nam
4 VÕ THÀNH LONG Nam
5 ĐỖ NGỌC HOÀNG LONG Nam
6 ĐẶNG XUÂN LONG Nam
7 NGUYỄN HOÀNG LONG Nam
8 ĐỖ NGỌC HOÀNG LONG NAM
9 PHAN NGUYỄN HOÀNG MẠNH Nam
10 NGUYỄN HUỲNH LÊ MINH Nam
11 NGUYỄN LÊ QUANG MINH NAM
12 HOÀNG BÌNH MINH NAM
13 HOÀNG THỊ TRÀ MY Nam
14 NGUYỄN HOÀNG GIA NGHĨA Nam
15 HUỲNH THẾ NGỌC Nam
16 QUẢNG THỊ MẨN Nữ
17 LÊ NGUYỄN HÀ MY Nữ
18 NGUYỄN NGỌC MỸ Nữ
19 CHÂU THIÊN MỸ Nữ
20 ĐINH THỊ THU NGA Nữ
21 PHẠM THỊ THÚY NGA Nữ
22 NGUYỄN SONG NGÂN Nữ
23 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN Nữ
24 NGUYỄN HỒNG THẢO NGÂN Nữ
25 LÊ HỒ THANH NGÂN Nữ
26 HOÀNG KIM NGÂN Nữ
27 HUỲNH PHƯƠNG NGỌC Nữ
28 HỒ BẢO NGỌC Nữ
29 TRẦN NGUYỄN ÁNH NGỌC Nữ
30 NGUYỄN THỊ THANH NGỌC Nữ
31 HỒ BẢO NGỌC Nữ
32 TRẦN VŨ BẢO NGỌC Nữ
33 NGUYỄN HỒNG NGỌC Nữ
34 MAI THỊ THU NGỌC NỮ
35 NGUYỄN SONG NGUYÊN Nữ

Chánh Định

STT HỌ TÊN ĐỆM TÊN GIỚI TÍNH
1 HUỲNH THẾ NGỌC Nam
2 TRƯƠNG MINH PHI NGUYÊN Nam
3 NGUYỄN VĂN NHÂN Nam
4 NGUYỄN THÀNH NHÂN Nam
5 ĐOÀN VĂN NHẬT Nam
6 PHẠM VAN Ý NHI Nam
7 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ Nam
8 PHẠM MINH NHỰT Nam
9 LE GIA PHÁT Nam
10 NGUYỄN LÊ TẤN PHÁT Nam
11 LÊ HOÀNG PHI Nam
12 NGUYỄN THANH PHÚC Nam
13 TRƯƠNG QUANG PHÚC Nam
14 NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN Nữ
15 NGUYỄN TRẦN ÁNH NGUYỆT Nữ
16 THÁI THỊ THANH NHÃ NỮ
17 ĐOÀN THỊ UYỂN NHI Nữ
18 NGUYỄN HOÀNG NGỌC NHI Nữ
19 NGUYỄN THỊ XUÂN NHI Nữ
20 ĐẶNG THỊ YẾN NHI Nữ
21 NGUYỄN YẾN NHI Nữ
22 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Nữ
23 NGUYỄN THỊ LAN NHI Nữ
24 PHẠM NGỌC MAI NHI Nữ
25 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Nữ
26 LÊ TRỊNH BẢO NHI NỮ
27 ĐẶNG THỊ YẾN NHI NỮ
28 NGUYỄN ÁI NHI NỮ
29 VÕ THỊ NGỌC NHƯ Nữ
30 HỒ THỊ ÁI NHƯ Nữ
31 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ Nữ
32 TRƯƠNG VÕ BẢO NHƯ NỮ
33 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ NỮ
34 PHẠM MINH PHÚC NAM
35 BÙI AN PHƯỚC Nam