Danh sách khóa sinh Khóa tu Tuổi Trẻ Gia Hạnh chủ đề “TUỔI TRẺ HƯỚNG PHẬT” kỳ 2/2023

0
3287

Danh sách khóa sinh các chúng ở Khóa tu Tuổi Trẻ Gia Hạnh với chủ đề “TUỔI TRẺ HƯỚNG PHẬT” kỳ 2/2023

Chánh Kiến

Chánh Tư Duy

Chánh Ngữ

Chánh Nghiệp

Chánh Mạng

Chánh Tinh Tấn

Chánh Niệm

Chánh Định

Chánh Kiến

STT HỌ TÊN ĐỆM TÊN GIỚI TÍNH
1 TRẦN HỒNG DIỄM Nữ
2 TRẦN KIM ÁNH NỮ
3 TRẦN NGỌC DIỆU Nữ
4 TRẦN NGUYỄN ÁNH NGỌC Nữ
5 TRẦN NGUYỄN GIA HÂN Nữ
6 TRẦN THỊ CẨM THÚY Nữ
7 TRẦN VŨ BẢO NGỌC Nữ
8 TRÌNH THỊ YẾN NHI NỮ
9 TRƯƠNG HỒNG PHÚC Nữ
10 TRƯƠNG THỊ GẤM Nữ
11 TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH Nữ
12 VÕ NGỌC KHÁNH ĐAN Nữ
13 VÕ NGỌC THIÊN KIM Nữ
14 VÕ THỊ ANH THƯ Nữ
15 VÕ THỊ NGỌC NHƯ NỮ
16 VŨ NGỌC ANH Nữ
17 VŨ THỊ KHẢ YẾN NỮ
18 VƯƠNG THỊ KIM GIÀU Nữ
19 PHAN ĐỨC TUẤN NAM
20 HUỲNH TUẤN VỸ Nam
21 NGUYỄN THANH XUÂN Nam
22 THÂN HOÀI GIA KHANG NAM
23 NGUYỄN TRẦN ĐĂNG KHOA NAM
24 NGUYỄN NGỌC NHƯ YẾN NỮ
25 TRẦN TƯỜNG LAM NỮ
26 TRẦN HOÀN MỸ NỮ
27 TRẦN ĐẠI VIỆT NAM
28 NGUYỄN ĐẶNG MINH MINH NỮ
29 TÀO THỊ MINH NGỌC NỮ

Chánh Tư Duy

STT HỌ TÊN ĐỆM TÊN
GIỚI TÍNH
1 NGUYỄN NGỌC THÙY ANH NỮ
2 NGUYỄN PHƯƠNG VY Nữ
3 NGUYỄN QUỲNH ANH Nữ
4 NGUYỄN SONG NGUYÊN Nữ
5 NGUYỄN SONG NGÂN Nữ
6 NGUYỄN THANH NGÂN NỮ
7 NGUYỄN THẢO VY NỮ
8 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Nữ
9 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN Nữ
10 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Nữ
11 NGUYỄN THỊ HỒNG Nữ
12 NGUYỄN THỊ HỒNG GIANG Nữ
13 NGUYỄN THỊ KIỀU PHƯƠNG Nữ
14 NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN Nữ
15 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG Nữ
16 NGUYỄN VĂN NHÂN Nam
17 ĐOÀN VĂN NHẬT Nam
18 LÊ GIA PHÁT Nam
19 NGUYỄN LÊ PHONG Nam
20 NGUYỄN TẤN PHÚ NAM
21 NGUYỄN HOÀNG PHÚC Nam
22 TRƯƠNG QUANG PHÚC Nam
23 PHẠM VĂN PHÚC Nam
24 BÙI AN PHƯỚC Nam
25 PHẠM MINH QUÂN Nam
26 ĐỖ CÔNG ANH QUÂN NAM
27 NGUYỄN PHƯỚC ANH QUỐC Nam
28 NGUYỄN PHƯỚC MINH QUỐC Nam
29 VŨ TIẾN BẢO QUỐC Nam

Chánh Ngữ

STT HỌ TÊN ĐỆM TÊN
GIỚI TÍNH
1 PHẠM THỊ MỸ HỒNG Nữ
2 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ Nữ
3 PHẠM THỊ THÚY NGA Nữ
4 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG Nữ
5 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG Nữ
6 PHẠM VÂN Ý NHI Nữ
7 PHAN BẢO THUY Nữ
8 PHAN THỊ MAI TRANG NỮ
9 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH NỮ
10 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ
11 PHAN THỊ THUÝ HẰNG Nữ
12 PHÙNG THỊ THỦY TIÊN Nữ
13 QUẢNG THỊ HỒNG Nữ
14 TĂNG THỊ PHƯƠNG THUỲ Nữ
15 THÁI NGỌC LINH Nữ
16 TRẦN ĐÌNH ĐỨC THỊNH Nam
17 PHẠM ĐÌNH TRƯỜNG THỌ Nam
18 LƯU ĐỨC THÔNG Nam
19 NGUYỄN HOÀNG PHÚC THUẬN Nam
20 ĐẶNG MINH TIẾN Nam
21 NGUYỄN HÀ HƯNG TÍN Nam
22 PHẠM TRƯỜNG BẢO TÍN Nam
23 DANH HỮU TÍNH Nam
24 TRỊNH CÔNG TOẠI Nam
25 VŨ ĐÌNH TOÀN Nam
26 TRƯƠNG NGỌC TỚI Nam
27 THẠCH TRỌNG Nam
28 VÕ ĐỨC TRỌNG NAM
29 BÙI QUỐC NAM

Chánh Nghiệp

STT HỌ TÊN ĐỆM TÊN GIỚI TÍNH
1 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG ANH Nữ
2 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Nữ
3 NGUYỄN GIA HUY NAM
4 NGUYỄN ANH KHOA Nam
5 VÕ BẢO TƯỜNG LAM Nữ
6 NGÔ QUỐC LINH Nam
7 QUẢNG THỊ MẨN Nữ
8 NGUYỄN NGỌC MỸ Nữ
9 KIỀU TRƯỜNG THI NỮ
10 CAO ĐẶNG ANH THƯ Nữ
11 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Nữ
12 NGUYỄN THỊ TRÚC TRINH Nữ
13 ĐẶNG THANH TRƯỜNG Nam
14 HOÀNG LÊ HIẾU PHƯỚC NAM
15 BÙI THỊ NGỌC QUYÊN Nữ
16 ĐẶNG THỊ KIM NGÂN NỮ
17 ĐẶNG THỊ YẾN NHI Nữ
18 DANH THÙY VY Nữ
19 ĐINH HOÀNG KHÁNH LINH Nữ
20 ĐINH THỊ THU NGA Nữ
21 HỒ THỊ LIỄU Nữ
22 DƯƠNG HUỲNH BẢO ANH Nam
23 TRẦN NGUYỄN TUẤN ANH Nam
24 PHẠM HOÀNG DUY ANH Nam
25 TRẦN GIA BẢO Nam
26 CHU GIA BẢO Nam
27 LÊ GIA BẢO Nam
28 ĐOÀN GIA BẢO Nam
29 NGUYỄN QUÝ CỦA Nam

Chánh Mạng

STT HỌ TÊN ĐỆM TÊN
GIỚI TÍNH
1 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Nữ
2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUỲNH Nữ
3 NGUYỄN THỊ THẢO NHI Nữ
4 NGUYỄN THỊ THU Nữ
5 NGUYỄN THỊ XUÂN NHI Nữ
6 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Nữ
7 NGUYỄN TRẦN ÁNH NGUYỆT Nữ
8 NGUYỄN TƯỜNG OANH Nữ
9 NGUYỄN VÕ NGỌC QUYÊN Nữ
10 PHẠM BĂNG TÂM NỮ
11 PHẠM CAO DƯƠNG THI Nữ
12 PHẠM QUỲNH ANH Nữ
13 PHẠM THỊ DIỆU LINH Nữ
14 PHẠM THỊ KIỀU ANH Nữ
15 PHẠM THỊ KIỀU ANH Nữ
16 HOÀNG XUÂN SANG Nam
17 NGUYỄN HÀ PHÁT TÀI Nam
18 LƯƠNG VĂN TÀI Nam
19 BÙI QUỐC TÂM NAM
20 TRẦN TRỌNG THÁI Nam
21 HUỲNH THẾ THÁI NAM
22 LÊ MINH THÁI NAM
23 PHAN BẢO THANH Nam
24 TRƯƠNG XUÂN THÀNH Nam
25 BÙI PHƯỚC THÀNH Nam
26 NGUYỄN HỮU THÀNH Nam
27 HUỲNH NHẬT THIÊN Nam
28 LƯƠNG VĂN THIỆN Nam
29 TRƯƠNG VĂN THỊNH Nam

Chánh Tinh Tấn

STT HỌ TÊN ĐỆM TÊN
GIỚI TÍNH
1 MAI THANH THẢO NỮ
2 NGUYỄN BẢO YẾN Nữ
3 NGUYỄN BẢO YẾN LINH Nữ
4 NGUYỄN HOÀNG LINH ĐAN NỮ
5 NGUYỄN HOÀNG MINH PHÚC Nữ
6 NGUYỄN HOÀNG NGỌC NHI Nữ
7 NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC Nữ
8 NGUYỄN HỒNG THẢO NGÂN Nữ
9 NGUYỄN HÙYNH NGỌC HÂN Nữ
10 NGUYỄN KIM LOAN NỮ
11 NGUYỄN NGỌC YÊN Nữ
12 NGUYỄN NGỌC ANH TRÍ Nữ
13 NGUYỄN NGỌC HOÀNG YẾN Nữ
14 NGUYỄN NGỌC LAN ANH Nữ
15 NGUYỄN NGỌC THẢO NHI NỮ
16 VÕ NGUYỄN HOÀNG LÂM Nam
17 NGUYỄN HOÀNG LÂM NAM
18 ĐỖ HOÀNG LONG Nam
19 PHẠM VĂN NAM LONG Nam
20 PHAN NGUYỄN HOÀNG MẠNH Nam
21 NGUYỄN HUỲNH LÊ MINH Nam
22 NGUYỄN CÔNG MINH Nam
23 NGUYỄN VĂN MINH Nam
24 NGUYỄN HOÀNG MINH Nam
25 HOÀNG PHẠM BẢO NAM Nam
26 PHẠM QUỐC NGHĨA Nam
27 NGUYỄN HOÀNG GIA NGHĨA Nam
28 HUỲNH THẾ NGỌC Nam
29 CAO CHÍ NGUYỄN Nam

Chánh Niệm

STT HỌ TÊN ĐỆM TÊN GIỚI TÍNH
1 HUỲNH LÊ YẾN VY NỮ
2 HUỲNH LÊ YẾN VY NỮ
3 LÊ NHƯ ANH NỮ
4 LÊ MINH QUÂN NAM
5 DƯƠNG TÂM NHƯ NỮ
6 LÊ NGỌC THANH VY NỮ
7 LÊ MINH THƠ Nữ
8 LÊ NGỌC NHƯ NỮ
9 LÊ NGỌC CẨM Nữ
10 LÊ NGUYỄN DIỄM MI Nữ
11 LÊ NGUYỄN HÀ MY Nữ
12 LÊ THỊ BẢO THY Nữ
13 LÊ THỊ HOÀNG DUNG Nữ
14 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ Nữ
15 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ NỮ
16 LƯƠNG THỊ THU THỦY Nữ
17 LÊ NGUYỄN NHẬT HUY Nam
18 CHU GIA HUY Nam
19 ĐOÀN LÊ KHA NAM
20 NGUYỄN ĐỨC KHANG Nam
21 ĐẶNG ĐOÀN PHÚC KHANG Nam
22 HOÀNG GIA KHÁNH Nam
23 TRẦN ĐĂNG KHOA Nam
24 PHAN NGUYỄN ĐĂNG KHOA Nam
25 LƯƠNG MINH KHƯƠNG Nam
26 TRẦN TẤN KIỆT Nam
27 NGUYỄN ANH KIỆT Nam
28 NGUYỄN TUẤN KIỆT Nam
29 CAO ANH KIỆT NAM

Chánh Định

STT HỌ TÊN ĐỆM TÊN GIỚI TÍNH
1 HỒ THỊ NGỌC ÁNH Nữ
2 HỒ THỊ TUYẾT NHƯ Nữ
3 HOÀNG MY Nữ
4 HOÀNG LONG PHỤNG Nữ
5 HOÀNG THANH THẢO Nữ
6 HOÀNG THỊ TRÀ MY Nữ
7 HOÀNG THỊ VÂN NHI Nữ
8 HOÀNG THỊ VÂN ANH Nữ
9 HUỲNH HỢP Nữ
10 HUỲNH THẾ NGỌC NỮ
11 HUỲNH THỊ NHẬT THẢO NỮ
12 LÊ ANH THƯ NỮ
13 LÊ BẢO TRÂN NỮ
14 LÊ HOÀNG THẢO VY Nữ
15 LÊ HUỲNH NHƯ Ý Nữ
16 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Nam
17 PHÙNG VĂN DANH Nam
18 NGUYỄN TẤN ĐẠT Nam
19 NGUYỄN PHÚC ĐIỀN Nam
20 TRẦN ANH ĐIỆP Nam
21 PHẠM TRUNG ĐỨC Nam
22 NGUYỄN ĐÌNH THIỆN ĐỨC NAM
23 NGUYỄN MẠNH DŨNG Nam
24 VÕ NGUYỄN NGUYÊN GIÁP Nam
25 PHÍ QUANG HẢI Nam
26 NGUYỄN TRUNG HIẾU Nam
27 PHAN NGUYỄN HUY HOÀNG Nam
28 HOÀNG GIA HƯNG Nam
29 NGUYỄN QUỐC HƯNG Nam